Có 2 kết quả:

政治体制 zhèng zhì tǐ zhì ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄊㄧˇ ㄓˋ政治體制 zhèng zhì tǐ zhì ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄊㄧˇ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

form of government

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

form of government

Bình luận 0